Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37C-508.85 - Nghệ An Xe Tải -
28C-105.38 - Hòa Bình Xe Tải -
73A-332.98 - Quảng Bình Xe Con -
98A-689.06 - Bắc Giang Xe Con -
98A-689.18 - Bắc Giang Xe Con -
88A-663.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-461.96 - Hưng Yên Xe Con -
97A-080.98 - Bắc Kạn Xe Con -
74A-247.96 - Quảng Trị Xe Con -
81A-399.26 - Gia Lai Xe Con -
88A-690.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-013.58 - Hà Nội Xe Con -
19A-600.96 - Phú Thọ Xe Con -
30K-926.63 - Hà Nội Xe Con -
30K-991.38 - Hà Nội Xe Con -
30K-933.59 - Hà Nội Xe Con -
99A-737.98 - Bắc Ninh Xe Con -
60K-482.96 - Đồng Nai Xe Con -
30L-138.26 - Hà Nội Xe Con -
70A-519.87 - Tây Ninh Xe Con -
30K-983.35 - Hà Nội Xe Con -
30K-830.96 - Hà Nội Xe Con -
30K-875.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-077.96 - Hà Nội Xe Con -
20A-747.96 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-133.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-069.93 - Hà Nội Xe Con -
76A-286.98 - Quảng Ngãi Xe Con -
30L-058.96 - Hà Nội Xe Con -
30K-934.98 - Hà Nội Xe Con -