Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-514.16 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 47C-348.65 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 84C-118.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 23C-080.15 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 88C-275.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 26D-010.09 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 43C-292.18 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 34C-392.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 20C-286.56 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 14C-401.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 72C-222.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62C-194.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 61C-562.36 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99C-309.29 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 28C-108.36 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 67C-173.26 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 62C-194.09 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 48C-100.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 63C-205.83 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 72C-223.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 26C-145.36 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 83C-122.16 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 20C-285.36 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 36C-458.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 74C-131.36 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 19C-233.19 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 20C-285.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 81C-255.15 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-346.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 92C-234.29 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |