Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-347.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86C-192.95 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
48C-101.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37C-512.08 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
47C-344.65 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
34C-393.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
67C-173.15 | - | An Giang | Xe Tải | - |
24C-153.19 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-398.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
14C-404.96 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-347.16 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
37C-505.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-244.28 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
85C-078.26 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
81C-254.58 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-340.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
99C-304.58 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
63C-203.56 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
61C-570.59 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
37C-504.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-215.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
47C-337.08 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
88C-274.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
48C-101.25 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
28C-107.38 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
73C-172.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
24C-151.65 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
48C-097.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
62C-194.16 | - | Long An | Xe Tải | - |
64C-112.98 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |