Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-453.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-626.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-010.07 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-009.60 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-010.03 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-012.67 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-012.93 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97A-098.72 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97D-010.34 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-011.27 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22D-011.97 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-013.43 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-320.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-325.41 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-012.04 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25A-087.81 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25D-007.10 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28A-259.10 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20D-034.48 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-034.57 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12D-008.80 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
98A-860.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |