Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36D-031.67 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37D-049.84 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38A-703.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-709.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73D-011.46 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-011.62 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-011.91 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 75D-009.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-009.93 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-011.76 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-964.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-966.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-968.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43D-013.20 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92D-014.40 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 77A-358.05 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-006.94 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78D-008.12 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.80 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79D-014.20 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 86D-007.60 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82D-014.13 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81D-015.41 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47D-024.82 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 49A-748.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-018.04 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70D-011.90 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 70D-012.80 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 70D-015.03 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-526.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |