Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-538.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-583.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-594.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-844.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-015.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 72D-016.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-146.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-298.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-349.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 51E-352.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 71A-213.53 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71A-214.87 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 67A-338.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68A-366.17 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68A-374.81 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 68D-008.81 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 68D-010.73 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 95A-136.32 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 95D-025.74 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 83D-008.60 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94A-110.84 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 94D-008.87 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 30M-062.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-088.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-099.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-104.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-107.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |