Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-115.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-119.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-124.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-150.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-150.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-159.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-167.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-180.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-182.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-350.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-418.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-628.49 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.21 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-136.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-016.34 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-017.52 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-270.43 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27D-010.42 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25B-011.70 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21D-009.43 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20D-032.42 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-272.62 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |