Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-859.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-869.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19D-022.52 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-799.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-805.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-437.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-023.87 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-026.12 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90C-157.45 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-497.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-502.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.31 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35D-017.91 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
37K-489.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-493.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-048.10 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |