Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-588.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61D-024.23 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-624.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-624.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-659.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-669.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-764.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-773.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-868.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-875.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.94 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-008.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-026.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-037.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-040.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-067.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-087.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-943.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-954.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-955.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-965.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-974.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-981.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-981.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |