Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-380.17 - Hà Nội Xe Tải -
29K-421.74 - Hà Nội Xe Tải -
29K-434.02 - Hà Nội Xe Tải -
29K-446.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-452.13 - Hà Nội Xe Tải -
29K-465.10 - Hà Nội Xe Tải -
29K-475.13 - Hà Nội Xe Tải -
23D-009.62 - Hà Giang Xe tải van -
27A-131.72 - Điện Biên Xe Con -
26A-245.30 - Sơn La Xe Con -
21A-228.04 - Yên Bái Xe Con -
21A-232.34 - Yên Bái Xe Con -
20A-864.17 - Thái Nguyên Xe Con -
14K-011.52 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-027.73 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-036.60 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-041.84 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-047.23 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-999.53 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-793.05 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-794.32 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-795.30 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-797.46 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-800.92 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-823.02 - Vĩnh Phúc Xe Con -
17A-494.01 - Thái Bình Xe Con -
90A-294.84 - Hà Nam Xe Con -
36K-238.17 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-239.87 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-245.47 - Thanh Hóa Xe Con -