Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-250.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-259.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-260.80 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-264.73 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-290.40 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-291.42 - Thanh Hóa Xe Con -
74A-282.90 - Quảng Trị Xe Con -
75A-394.90 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43D-014.97 - Đà Nẵng Xe tải van -
92A-433.74 - Quảng Nam Xe Con -
92A-435.87 - Quảng Nam Xe Con -
92A-449.42 - Quảng Nam Xe Con -
86D-008.47 - Bình Thuận Xe tải van -
81D-014.54 - Gia Lai Xe tải van -
47A-824.40 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-838.47 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-839.24 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-842.76 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-843.13 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-843.49 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-854.14 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-863.46 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-864.32 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-864.70 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-252.07 - Đắk Nông Xe Con -
48A-255.74 - Đắk Nông Xe Con -
70A-588.73 - Tây Ninh Xe Con -
70A-589.84 - Tây Ninh Xe Con -
70A-601.21 - Tây Ninh Xe Con -
70A-609.24 - Tây Ninh Xe Con -