Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-927.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-938.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-956.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-967.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-977.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-980.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-983.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-070.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-087.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-103.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-105.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-105.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-124.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-128.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-163.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-258.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-265.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-274.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-289.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-290.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-294.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 84A-153.48 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 64A-204.52 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 66A-307.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-309.04 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-316.46 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 65A-515.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-517.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-519.07 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-525.23 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |