Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-339.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-631.42 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-090.37 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23C-092.93 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
22B-018.91 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22D-010.87 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-012.14 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-323.97 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-165.70 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-166.97 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-167.82 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-021.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24D-009.80 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-009.87 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27B-015.53 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-007.43 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-007.62 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-015.62 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-016.21 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21B-015.46 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28D-013.70 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-317.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-034.27 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12C-143.70 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-018.34 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-009.82 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-449.48 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-871.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-022.93 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19D-021.30 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |