Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88B-022.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99A-855.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-330.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-330.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-336.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-341.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-030.54 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-940.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.32 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-441.93 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-038.51 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-042.05 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-429.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |