Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74B-019.57 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-015.52 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-946.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-946.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-065.71 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
76C-178.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76B-028.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76B-029.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
76D-014.67 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-359.04 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-362.41 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78C-126.80 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78C-126.82 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78D-006.90 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
78D-007.27 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-587.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-230.71 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-045.47 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79D-010.81 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
79D-011.61 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
86A-320.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-323.03 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-211.57 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-027.76 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86D-006.62 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81C-283.60 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |