Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62D-016.42 | - | Long An | Xe tải van | - |
67A-332.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-335.12 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-337.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-340.54 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-340.87 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-190.62 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-379.80 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-008.12 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
69C-109.48 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69D-005.60 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-006.70 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
26A-242.48 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26B-022.07 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20A-863.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-875.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-882.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-903.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-035.81 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-000.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-012.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |