Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-990.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-864.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-378.01 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-393.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-717.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-725.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-731.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-927.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-928.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-930.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-936.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-432.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |