Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-747.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-753.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70B-037.14 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-528.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-530.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-617.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-630.05 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-080.74 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-861.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-863.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-267.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51B-716.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62A-473.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-490.60 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-493.02 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-335.24 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64B-020.04 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
67A-343.13 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-344.57 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-196.03 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65B-027.73 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83A-198.30 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83B-023.64 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |