Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-141.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-449.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-450.76 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-279.87 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-028.52 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-028.53 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
99C-336.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-926.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-440.50 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-441.21 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-045.80 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-482.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.76 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-056.97 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-535.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-553.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-348.90 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.03 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18C-175.24 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-034.14 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36C-553.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-572.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |