Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-574.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-578.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-596.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-597.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-245.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-247.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-253.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73B-017.54 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74C-144.10 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-146.81 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75B-029.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-030.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43C-319.45 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.49 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92B-039.17 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-029.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
78C-126.48 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78B-020.75 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-570.13 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-230.53 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-043.70 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79B-046.51 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85B-014.97 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86B-026.75 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-027.46 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
81C-282.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-290.45 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48B-015.45 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |