Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-344.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-356.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-382.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-164.90 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.84 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11A-138.02 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-015.87 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97C-051.41 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22C-115.76 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27B-015.70 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-007.94 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26B-019.53 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-017.20 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20B-039.23 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12B-015.61 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12B-016.30 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
98C-380.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-393.01 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-393.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-045.42 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88C-325.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-861.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-032.78 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-938.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |