Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-443.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-450.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-463.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-533.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-348.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-354.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-358.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90A-297.21 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37B-050.03 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-682.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-682.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-683.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-686.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-695.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-247.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73B-016.80 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
43A-953.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-323.91 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-067.23 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |