Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92B-039.84 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77C-262.02 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-267.37 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 79C-233.61 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-043.78 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 82B-022.70 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 47C-408.46 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-042.14 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48B-015.20 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 93A-506.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-506.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.43 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.87 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70C-215.04 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-520.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-521.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-524.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-616.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-701.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-701.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-777.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-860.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-875.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72C-280.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-001.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-005.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |