Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-227.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-228.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-230.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-235.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-238.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-240.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-242.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-249.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-252.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-292.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-294.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-299.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-714.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 63B-033.05 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 84B-021.90 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
| 64C-138.17 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66A-308.46 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-185.91 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-186.49 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-330.67 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67B-033.17 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 65A-518.04 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-529.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65A-530.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 95B-017.32 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 95B-019.03 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 69C-104.12 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 69B-014.57 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 23A-165.34 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 23A-166.23 | - | Hà Giang | Xe Con | - |