Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-272.02 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-283.21 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-018.05 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
27A-130.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25A-087.82 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21B-016.91 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-270.50 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-861.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-905.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-036.23 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12A-267.84 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-003.21 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-996.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14B-053.42 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-867.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-733.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-820.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88B-021.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99A-884.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-926.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |