Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-938.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-958.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-972.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-973.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89A-544.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-546.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 17A-499.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.73 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-507.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18A-499.30 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-501.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-503.24 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-465.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-465.52 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-467.04 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-467.17 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-467.54 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-474.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-476.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-230.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-232.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-232.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-248.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-256.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-264.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-286.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |