Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-449.75 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-332.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-357.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-219.37 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-219.82 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-224.72 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.62 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-226.30 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-571.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-574.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-581.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-585.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-587.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-587.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-592.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-595.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-147.17 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-147.54 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-152.91 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-327.80 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-160.93 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-162.02 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-459.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-460.94 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-823.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-746.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-750.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |