Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-314.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 14C-455.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-455.49 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-463.92 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-468.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-378.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-379.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-388.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-270.32 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.52 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-310.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-330.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-331.75 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-331.97 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-334.62 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-338.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-341.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-342.47 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-435.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-445.72 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-446.84 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15C-482.03 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89C-353.10 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.37 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.01 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-295.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-015.17 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18C-182.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |