Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18B-031.97 - Nam Định Xe Khách -
18B-032.46 - Nam Định Xe Khách -
36C-559.80 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-560.71 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-575.01 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-578.80 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-579.49 - Thanh Hóa Xe Tải -
37C-566.87 - Nghệ An Xe Tải -
37C-580.05 - Nghệ An Xe Tải -
37C-597.04 - Nghệ An Xe Tải -
38A-694.48 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-694.60 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-697.03 - Hà Tĩnh Xe Con -
74C-146.61 - Quảng Trị Xe Tải -
74C-148.01 - Quảng Trị Xe Tải -
74C-148.30 - Quảng Trị Xe Tải -
43C-315.87 - Đà Nẵng Xe Tải -
43C-321.45 - Đà Nẵng Xe Tải -
92C-258.82 - Quảng Nam Xe Tải -
92C-263.14 - Quảng Nam Xe Tải -
76C-179.21 - Quảng Ngãi Xe Tải -
76C-179.23 - Quảng Ngãi Xe Tải -
78C-129.90 - Phú Yên Xe Tải -
78C-130.10 - Phú Yên Xe Tải -
85C-087.04 - Ninh Thuận Xe Tải -
85B-017.14 - Ninh Thuận Xe Khách -
86C-210.49 - Bình Thuận Xe Tải -
86C-211.05 - Bình Thuận Xe Tải -
81C-291.81 - Gia Lai Xe Tải -
81C-299.74 - Gia Lai Xe Tải -