Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81B-028.46 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
49C-385.03 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-385.51 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-386.24 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-387.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-392.71 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-033.51 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-034.64 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-510.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-519.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.54 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-216.41 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-625.45 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-625.76 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-627.76 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-637.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72C-266.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-275.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-276.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-019.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-036.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-043.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-052.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-076.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-081.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-101.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-101.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-103.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-104.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-105.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |