Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-319.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-320.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-320.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-322.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-331.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-334.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-335.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-343.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-367.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-136.30 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97D-008.34 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24C-167.60 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24D-011.67 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27A-130.73 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25C-062.71 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
28D-011.02 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-872.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-882.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-143.20 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-143.52 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |