Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-011.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-012.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-032.81 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-910.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-732.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-266.31 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-273.64 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-858.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-859.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-861.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-884.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-970.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-041.62 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89A-537.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-548.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-300.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-504.10 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-513.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |