Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-484.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-185.60 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37K-507.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-514.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-538.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-562.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-573.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-684.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-688.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-375.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43D-015.57 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-439.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-358.72 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-362.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-363.78 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-007.23 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-216.57 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-576.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-013.17 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85C-087.53 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
85C-090.71 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |