Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86A-330.01 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82D-013.02 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-458.48 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-478.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-820.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-840.42 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-852.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 49A-751.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-755.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-760.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-400.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 61K-528.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-535.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-549.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-575.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-587.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61D-024.21 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-622.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-625.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-671.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-673.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-867.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-877.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-880.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-013.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-024.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |