Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-004.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-007.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-715.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-726.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-727.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-938.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-939.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-952.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15B-057.04 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-058.51 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-537.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-539.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-291.43 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.87 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-302.12 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-494.07 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-499.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-499.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-506.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-511.13 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-468.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-469.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |