Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-252.37 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-258.02 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49A-748.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-748.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-766.57 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-035.52 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93A-505.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-506.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-514.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-518.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-619.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-018.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-024.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-027.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-037.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-047.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-086.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-087.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-094.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-098.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-100.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-114.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-130.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-141.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-147.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-149.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-151.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |