Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-152.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-908.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-930.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-476.34 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.49 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-491.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-033.24 | - | Long An | Xe Khách | - |
66A-308.51 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-313.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67B-033.61 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-374.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-523.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-528.30 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-530.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-531.49 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-100.20 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-272.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-273.50 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-277.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-279.49 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-283.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-112.74 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-118.27 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24B-022.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-131.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-076.97 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26A-236.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-240.50 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-246.67 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21C-113.52 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |