Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-870.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-871.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-876.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-886.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-905.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-310.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-316.72 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-040.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-450.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-450.21 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-450.75 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-454.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-455.90 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.70 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-056.20 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-886.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-264.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-267.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-276.03 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.14 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-791.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-798.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |