Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-311.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-322.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99A-859.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-876.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 17A-494.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-495.57 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-497.73 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-499.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.57 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-502.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-504.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-505.12 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-509.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-216.60 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 35C-183.43 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36K-229.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-231.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-238.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-247.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-271.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-272.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-277.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-288.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-297.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-300.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-557.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-570.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-580.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |