Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37C-569.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-570.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-571.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-590.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 73C-194.52 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-278.07 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-278.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-286.42 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-286.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74C-145.57 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-145.61 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74B-017.91 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-020.47 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 75A-398.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-156.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 78C-127.48 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 86B-024.52 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 81A-453.97 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-456.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-815.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-845.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-860.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-406.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-408.64 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-412.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-414.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49B-035.64 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 70A-587.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-587.12 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |