Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-727.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88D-024.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-872.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-924.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-925.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-935.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-938.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-427.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-533.45 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-535.84 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |