Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-778.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-779.27 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-517.03 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-519.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-010.92 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51E-351.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-351.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-472.91 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.17 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-483.14 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-487.24 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-487.82 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-489.17 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-493.91 | - | Long An | Xe Con | - |
84D-006.03 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64D-009.62 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
67B-033.78 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-370.34 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-370.43 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-370.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-371.32 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-371.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.62 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.64 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-376.82 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-380.52 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-137.52 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-138.54 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-142.82 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |