Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-446.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-457.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29B-658.80 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 11C-090.90 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11B-015.14 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
| 11D-009.82 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 97C-051.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 97B-015.75 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
| 97D-011.04 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 22A-274.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-112.78 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 22B-018.61 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24B-022.75 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27B-015.82 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 26B-022.10 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 28B-017.48 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-885.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-900.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 12B-015.60 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-015.72 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-017.04 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14K-003.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-030.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-044.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14B-052.60 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-054.76 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-387.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-389.34 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-020.94 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-746.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |