Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-748.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-028.78 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-031.46 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88C-320.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-024.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-338.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-340.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15C-481.93 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.24 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.72 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89B-025.12 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
89B-025.74 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
89D-026.52 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-223.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-160.53 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
35B-025.46 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-026.17 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-234.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-262.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-265.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-283.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |