Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-294.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
74A-278.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-281.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.40 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-286.07 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-394.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43D-014.71 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-433.12 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-445.75 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-326.07 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-327.81 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-329.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77C-263.71 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77D-007.67 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-217.02 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
85B-014.45 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
81B-029.05 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81D-016.80 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47C-401.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-401.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.70 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-044.12 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49B-035.27 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-507.03 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-509.37 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-512.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-201.42 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.42 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |