Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-205.14 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-207.51 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.48 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 70C-216.52 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-036.05 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-621.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-626.49 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-631.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-637.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-637.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-642.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-760.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-789.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-274.31 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51M-060.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-111.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-120.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-120.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-125.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-135.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-139.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-146.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-177.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-231.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-290.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-291.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |