Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-299.57 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-301.71 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-304.48 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
63C-238.72 - Tiền Giang Xe Tải -
71C-138.61 - Bến Tre Xe Tải -
84A-151.64 - Trà Vinh Xe Con -
84B-019.87 - Trà Vinh Xe Khách -
83A-193.31 - Sóc Trăng Xe Con -
83A-193.70 - Sóc Trăng Xe Con -
83B-024.12 - Sóc Trăng Xe Khách -
94B-015.61 - Bạc Liêu Xe Khách -
30M-318.46 - Hà Nội Xe Con -
30M-321.49 - Hà Nội Xe Con -
30M-327.43 - Hà Nội Xe Con -
30M-330.37 - Hà Nội Xe Con -
30M-336.40 - Hà Nội Xe Con -
23A-171.31 - Hà Giang Xe Con -
97A-096.34 - Bắc Kạn Xe Con -
97C-052.93 - Bắc Kạn Xe Tải -
22C-116.27 - Tuyên Quang Xe Tải -
26A-242.53 - Sơn La Xe Con -
21C-111.80 - Yên Bái Xe Tải -
21B-014.53 - Yên Bái Xe Khách -
20C-311.72 - Thái Nguyên Xe Tải -
20B-037.62 - Thái Nguyên Xe Khách -
12A-265.01 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-265.93 - Lạng Sơn Xe Con -
14K-004.46 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-005.54 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-006.52 - Quảng Ninh Xe Con -