Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-016.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.97 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.27 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-053.75 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-864.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-396.75 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-744.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-313.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-316.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-320.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-022.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-329.97 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-932.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-964.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-489.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |