Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-494.70 - Hải Phòng Xe Con -
15K-506.57 - Hải Phòng Xe Con -
15C-481.70 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-492.75 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-494.50 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-536.70 - Hưng Yên Xe Con -
89A-558.07 - Hưng Yên Xe Con -
17C-215.76 - Thái Bình Xe Tải -
17C-216.51 - Thái Bình Xe Tải -
17C-220.91 - Thái Bình Xe Tải -
90B-014.37 - Hà Nam Xe Khách -
18A-490.84 - Nam Định Xe Con -
18A-494.51 - Nam Định Xe Con -
18A-494.90 - Nam Định Xe Con -
18A-500.76 - Nam Định Xe Con -
18A-503.67 - Nam Định Xe Con -
35A-476.54 - Ninh Bình Xe Con -
35A-483.54 - Ninh Bình Xe Con -
36K-241.31 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-241.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-551.46 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-554.17 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-566.54 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-581.53 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-486.12 - Nghệ An Xe Con -
37K-525.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-535.93 - Nghệ An Xe Con -
37K-547.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-548.10 - Nghệ An Xe Con -
38A-687.31 - Hà Tĩnh Xe Con -