Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73B-019.45 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-280.78 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.76 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-158.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43C-317.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-321.54 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-435.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-440.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-440.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-442.52 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-264.42 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76A-328.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-177.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-180.05 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-367.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.78 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-266.13 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-216.53 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-129.50 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
85A-148.04 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-332.51 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-162.41 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47C-398.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-403.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-747.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-752.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-756.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-758.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-772.67 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |